Đặc điểm của than hoạt tính Norit
Tiêu chí | Thông số |
Chỉ số i-ốt (phút) | 700 phút |
Kích thước hạt | |
>3,15 mm, lớn nhất (%) | 10 |
<0,71 mm, lớn nhất (%) | 5 |
Chỉ số bám màu xanh ê-ty-len | 11 |
Tổng diện tích tiếp xúc (m2/g) | 875 |
Mật độ trao đổi, g/ml | 0,29 |
lb/ft3 | 18 |
Thành phần chính của than hoạt tính này chủ yếu là nguyên tố Carbon ở dạng bột, ngoài ra còn có các kim loại kiềm và vụn cát. Chính vì thế, loại than này được coi là một vật liệu lọc nước lý tưởng do cấu trúc bề mặt sơ rỗng, được sản xuất trong nền nhiệt độ cao, có tính hấp thụ và thấm hút các tạp chất kim loại nặng như magie, sắt, canxi…
Những ứng dụng thực tế của vật liệu lọc than hoạt tính:
+ Đối với y tế: than hoạt tính được dùng để tẩy trùng và các độc tố sau khi bị ngộ độc thức ăn.
+ Trong công nghiệp hóa học: than được sử dụng làm các chất xúc tác. Hoặc tham gia vào quá trình sản xuất công nghiệp như trong đầu lọc thuốc lá, tủ lạnh và máy điều hòa…
+ Đối với kỹ thuật và lĩnh vực xử lý nước: Chủ yếu than hoạt tính được dùng để lọc khí, tẩy bẩn, làm sạch các chất bẩn có trong nước.
Những lưu ý cần biết khi dùng than hoạt tính Norit
Vốn là loại than có tính ẩm, có thể làm tiêu hao oxy không khí xum quanh. Bởi vậy, khi bạn cần vận chuyển số lượng lớn than này thì cần phải tuân thủ nghiêm ngặt các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng. Thực tế, mức độ nguy hiểm như ngạt khí oxy vẫn ở mức rất thấp, không gây hại đối với sức khỏe con người.